Characters remaining: 500/500
Translation

full of life

Academic
Friendly

Từ "full of life" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tràn đầy sức sống" hoặc "sinh động". Khi chúng ta nói ai đó hoặc cái đó "full of life", chúng ta muốn nói rằng họ rất năng động, vui vẻ một tinh thần tích cực, thường làm cho những người xung quanh cảm thấy vui vẻ hứng thú.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Full of life" mô tả một người hoặc một vật sự sống động, năng lượng sức sống.
    • dụ: "She is a woman full of life." ( ấy một người phụ nữ tràn đầy sức sống.)
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • dụ đơn giản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "Lively": một tính từ gần nghĩa, có thể dùng để diễn tả sự sống động, vui vẻ. dụ: "The lively music made everyone dance." (Âm nhạc sôi động làm cho mọi người nhảy múa.)
    • "Vibrant": Cũng có nghĩa gần giống, thường dùng để chỉ màu sắc hoặc sự sống động. dụ: "The vibrant colors of the flowers brightened up the room." (Màu sắc rực rỡ của những bông hoa làm sáng bừng căn phòng.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Energetic" (tràn đầy năng lượng)
    • "Dynamic" (năng động)
    • "Vivacious" (sống động, hoạt bát)
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Full of beans": Một idiom có nghĩa tương tự, chỉ một người tràn đầy năng lượng sức sống.
    • "Bring to life": Một phrasal verb có nghĩa làm cho điều đó trở nên sống động hơn. dụ: "The artist's work brings history to life." (Tác phẩm của nghệ sĩ làm cho lịch sử trở nên sống động.)
Tóm lại:

"Full of life" một cụm từ rất tích cực, dùng để miêu tả những người hoặc những sự vật sức sống, năng lượng, sự vui vẻ. Bạn có thể sử dụng để khen ngợi ai đó hoặc để mô tả không khí của một sự kiện.

Adjective
  1. tràn đầy sức sống, sinh động
    • a dynamic full of life woman
      một người phụ nữ năng động tràn đầy sức sống

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "full of life"